Có 2 kết quả:

形态发生素 xíng tài fā shēng sù ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ ㄈㄚ ㄕㄥ ㄙㄨˋ形態發生素 xíng tài fā shēng sù ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ ㄈㄚ ㄕㄥ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

morphogen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

morphogen

Bình luận 0